--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trọng thưởng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trọng thưởng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trọng thưởng
+ verb
to reward generously
Lượt xem: 464
Từ vừa tra
+
trọng thưởng
:
to reward generously
+
courage
:
sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khíto keep up one's courage giữ vững can đảm, không nản lòngto lose courage mất hết can đảm, mất hết hăng háito pluck (muster) up courage; to screw up one's courage; to take courage; to take one's courage in both hands lấy hết can đảm
+
khinh khí cầu
:
balloon, airship
+
cài cửa
:
to bar ; to bolt the door
+
prepossession
:
thiên kiên, ý thiên (về cái gì)